🌟 손에 장을 지지다

1. 일이 절대 일어나지 않을 것이라고, 혹은 안 하겠다고 강조하다.

1. NẾU ... THÌ TÔI ĐI BẰNG ĐẦU: Khẳng định việc gì tuyệt đối không xảy ra, hoặc không làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제 말이 거짓말이라면 제 손에 장을 지지겠습니다.
    If i'm lying, i'll eat my hat.
  • Google translate 매일 지각하는 승규가 오늘 제시간에 나타나면 내 손에 장을 지지겠어.
    If seung-gyu, who's late every day, shows up on time today, i'll be damned.
  • Google translate 매일 놀고먹는 그 사람이 성공한다면 내 손에 장을 지지겠다.
    If the man who plays and eats every day succeeds, i'll be damned.

손에 장을 지지다: burn one's hand; eat one's hat,手に醤を焼く。あり得ない,faire cuire de la saumure sur la main,guisar el jang en la mano,في الأحلام,,nếu ... thì tôi đi bằng đầu,(ป.ต.)รีดฝ่ามือ,,давать руку на отсечение,在手上煎大酱;跟你姓;赌我的脑袋,

📚 Annotation: 주로 ‘~면 내 손에 장을 지지다'로 쓴다.

💕Start 손에장을지지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)