🌟 손에 장을 지지다
📚 Annotation: 주로 ‘~면 내 손에 장을 지지다'로 쓴다.
• Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)